Có 1 kết quả:

校正 jiào zhèng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to proofread and correct
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate

Bình luận 0