Có 1 kết quả:
校正 jiào zhèng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄥˋ
jiào zhèng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄥˋ [xiào zhèng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to proofread and correct
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate
Bình luận 0